Có 2 kết quả:
国土 guó tǔ ㄍㄨㄛˊ ㄊㄨˇ • 國土 guó tǔ ㄍㄨㄛˊ ㄊㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) country's territory
(2) national land
(2) national land
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) country's territory
(2) national land
(2) national land
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0