Có 2 kết quả:

国土 guó tǔ ㄍㄨㄛˊ ㄊㄨˇ國土 guó tǔ ㄍㄨㄛˊ ㄊㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) country's territory
(2) national land

Bình luận 0